spiritual quest
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual quest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tìm kiếm ý nghĩa, mục đích và sự viên mãn trong cuộc sống, thường liên quan đến việc khám phá các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo hoặc triết học.
Definition (English Meaning)
A search for meaning, purpose, and fulfillment in life, often involving exploration of religious or philosophical beliefs and practices.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual quest'
-
"Many people embark on a spiritual quest in their search for inner peace."
"Nhiều người bắt đầu một cuộc tìm kiếm tâm linh trong hành trình tìm kiếm sự bình yên nội tâm."
-
"His spiritual quest led him to study with monks in Tibet."
"Cuộc tìm kiếm tâm linh của anh ấy đã dẫn anh ấy đến việc học tập với các nhà sư ở Tây Tạng."
-
"She documented her spiritual quest in a series of blog posts."
"Cô ấy ghi lại cuộc tìm kiếm tâm linh của mình trong một loạt các bài đăng trên blog."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual quest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quest
- Adjective: spiritual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual quest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa nghiêm túc, sâu sắc về sự phát triển cá nhân và tâm linh. Nó khác với 'journey' ở chỗ nhấn mạnh vào mục đích tâm linh hơn là hành trình vật lý. So với 'pilgrimage', 'spiritual quest' có thể không nhất thiết liên quan đến một địa điểm tôn giáo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc đang trong quá trình của cuộc tìm kiếm: 'He embarked on a spiritual quest.' 'For' dùng để chỉ mục đích của cuộc tìm kiếm: 'She is on a spiritual quest for enlightenment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual quest'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to embark on a spiritual quest to find inner peace.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu một cuộc hành trình tâm linh để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
They are not going to abandon their spiritual quest, even when facing difficulties.
|
Họ sẽ không từ bỏ cuộc hành trình tâm linh của mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are you going to continue your spiritual quest after this setback?
|
Bạn có định tiếp tục cuộc hành trình tâm linh của mình sau thất bại này không? |