(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secular trip
B2

secular trip

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyến đi thế tục chuyến đi phi tôn giáo chuyến du lịch không liên quan đến tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular trip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyến đi hoặc cuộc du ngoạn mà không mang tính chất hoặc mục đích tôn giáo hoặc tâm linh.

Definition (English Meaning)

A journey or excursion that is not religious or spiritual in nature or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Secular trip'

  • "They planned a secular trip to Europe to visit historical landmarks and museums."

    "Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi thế tục đến châu Âu để tham quan các địa danh lịch sử và viện bảo tàng."

  • "The school organized a secular trip to the science museum for the students."

    "Nhà trường đã tổ chức một chuyến đi thế tục đến bảo tàng khoa học cho học sinh."

  • "Unlike their annual pilgrimage, this year they opted for a secular trip to the beach."

    "Không giống như cuộc hành hương hàng năm của họ, năm nay họ đã chọn một chuyến đi thế tục đến bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secular trip'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-religious trip(chuyến đi phi tôn giáo)
lay trip(chuyến đi thế tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

religious trip(chuyến đi tôn giáo)
pilgrimage(cuộc hành hương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Secular trip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'secular trip' thường được sử dụng để mô tả các chuyến đi tập trung vào các hoạt động văn hóa, lịch sử, giải trí hoặc công việc, trái ngược với các chuyến hành hương hoặc du lịch tôn giáo. Nó nhấn mạnh rằng chuyến đi không liên quan đến việc thờ phượng, tìm kiếm tâm linh hoặc tham gia các nghi lễ tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular trip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)