(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious understanding
C1

religious understanding

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết về tôn giáo sự thấu hiểu tôn giáo nhận thức tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết sâu sắc và cảm thông về các tín ngưỡng, thực hành và quan điểm tôn giáo khác nhau, thúc đẩy sự khoan dung, tôn trọng và chung sống hòa bình.

Definition (English Meaning)

A deep and empathetic awareness of different religious beliefs, practices, and perspectives, fostering tolerance, respect, and peaceful coexistence.

Ví dụ Thực tế với 'Religious understanding'

  • "Promoting religious understanding is crucial for building a harmonious and inclusive society."

    "Thúc đẩy sự hiểu biết tôn giáo là rất quan trọng để xây dựng một xã hội hài hòa và hòa nhập."

  • "The course aims to foster religious understanding among students from diverse backgrounds."

    "Khóa học nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết tôn giáo giữa các sinh viên đến từ các nền tảng khác nhau."

  • "Dialogue is essential for improving religious understanding and reducing conflict."

    "Đối thoại là điều cần thiết để cải thiện sự hiểu biết tôn giáo và giảm thiểu xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: religious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interfaith understanding(sự hiểu biết liên tôn giáo)
religious tolerance(sự khoan dung tôn giáo)
religious literacy(kiến thức tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Religious understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh không chỉ kiến thức về các tôn giáo khác nhau mà còn là khả năng thấu hiểu và đánh giá cao giá trị của chúng. Nó vượt xa sự chấp nhận đơn thuần và thể hiện một mức độ đồng cảm và tôn trọng sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘Of’ được sử dụng để chỉ đối tượng của sự hiểu biết, ví dụ: 'religious understanding of Islam'. ‘Between’ thường được dùng để chỉ sự hiểu biết lẫn nhau giữa các tôn giáo, ví dụ: 'religious understanding between Christianity and Buddhism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious understanding'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The society, which values religious understanding, promotes tolerance and peace.
Xã hội, nơi coi trọng sự hiểu biết tôn giáo, thúc đẩy sự khoan dung và hòa bình.
Phủ định
A country that lacks religious understanding often faces internal conflicts.
Một quốc gia thiếu sự hiểu biết tôn giáo thường phải đối mặt với xung đột nội bộ.
Nghi vấn
Is religious understanding, which many consider crucial, being adequately taught in schools?
Sự hiểu biết tôn giáo, điều mà nhiều người cho là quan trọng, có được dạy đầy đủ trong trường học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)