religious prejudice
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious prejudice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phán xét hoặc ý kiến định kiến, đặc biệt là một ý kiến bất lợi, về một người hoặc một nhóm người dựa trên niềm tin hoặc sự liên kết tôn giáo của họ.
Definition (English Meaning)
A preconceived judgment or opinion, especially one that is unfavorable, about a person or group based on their religious beliefs or affiliations.
Ví dụ Thực tế với 'Religious prejudice'
-
"Religious prejudice can lead to discrimination and violence."
"Định kiến tôn giáo có thể dẫn đến phân biệt đối xử và bạo lực."
-
"The report highlighted instances of religious prejudice in the workplace."
"Báo cáo đã nêu bật những trường hợp định kiến tôn giáo tại nơi làm việc."
-
"Education can play a vital role in combating religious prejudice."
"Giáo dục có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại định kiến tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious prejudice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prejudice
- Adjective: religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious prejudice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Religious prejudice" thể hiện một thái độ tiêu cực, thường là vô căn cứ và không công bằng, đối với một cá nhân hoặc nhóm người vì tôn giáo của họ. Nó khác với sự khác biệt về quan điểm tôn giáo (religious disagreement) ở chỗ nó bao hàm sự ghét bỏ, kỳ thị và phân biệt đối xử. Nó cũng khác với 'religious discrimination', vốn là hành động phân biệt đối xử dựa trên định kiến tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Religious prejudice against" chỉ sự định kiến chống lại một tôn giáo cụ thể hoặc tín đồ của tôn giáo đó. Ví dụ: "There is religious prejudice against Muslims in some countries." ("Có định kiến tôn giáo chống lại người Hồi giáo ở một số quốc gia.")
"Religious prejudice towards" tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự định kiến hướng về một tôn giáo hoặc tín đồ, nhưng không nhất thiết phải là hành động thù địch. Ví dụ: "The media can sometimes perpetuate religious prejudice towards minority faiths." ("Truyền thông đôi khi có thể duy trì định kiến tôn giáo đối với các tín ngưỡng thiểu số.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious prejudice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.