relinquished
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relinquished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'relinquish': tự nguyện từ bỏ hoặc ngừng giữ, tuyên bố từ bỏ; buông bỏ.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'relinquish': to voluntarily cease to keep or claim; give up.
Ví dụ Thực tế với 'Relinquished'
-
"He relinquished his claim to the property."
"Anh ta đã từ bỏ quyền đòi tài sản."
-
"The dictator relinquished power after the rebellion."
"Nhà độc tài đã từ bỏ quyền lực sau cuộc nổi loạn."
-
"She reluctantly relinquished her position as CEO."
"Cô ấy miễn cưỡng từ bỏ vị trí giám đốc điều hành của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relinquished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: relinquish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relinquished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relinquish' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự từ bỏ một cách chính thức hoặc nghiêm túc. Nó thường được sử dụng khi từ bỏ quyền lực, tài sản, hoặc một vị trí quan trọng. So với các từ như 'give up' (từ bỏ), 'abandon' (bỏ rơi), 'relinquish' mang tính chủ động và có lý do rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'relinquish' thường diễn tả hành động từ bỏ cái gì đó cho ai hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'relinquish power to the people' (trao quyền lực lại cho người dân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relinquished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.