(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remedial measure
C1

remedial measure

noun

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp khắc phục giải pháp khắc phục biện pháp sửa chữa giải pháp sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedial measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc thủ tục được thực hiện để sửa chữa hoặc cải thiện một điều gì đó, đặc biệt là một thứ bị lỗi hoặc không hoạt động như dự định.

Definition (English Meaning)

An action or procedure that is carried out in order to correct or improve something, especially something that is defective or not working as intended.

Ví dụ Thực tế với 'Remedial measure'

  • "The school implemented remedial measures to help struggling students improve their grades."

    "Nhà trường đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giúp những học sinh gặp khó khăn cải thiện điểm số."

  • "The government introduced remedial measures to tackle the economic crisis."

    "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp khắc phục để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "Remedial measures were taken to clean up the oil spill."

    "Các biện pháp khắc phục đã được thực hiện để làm sạch sự cố tràn dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remedial measure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: measure
  • Adjective: remedial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrective action(hành động khắc phục)
corrective measure(biện pháp khắc phục)
remedy(biện pháp chữa trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

preventive measure(biện pháp phòng ngừa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Luật pháp Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Remedial measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc khắc phục các vấn đề, thiếu sót hoặc sai sót. Nó nhấn mạnh tính chất khắc phục, sửa chữa của hành động. So với 'corrective action', 'remedial measure' thường mang tính chất 'chữa cháy', tức là xử lý vấn đề đã xảy ra hơn là ngăn chặn nó từ trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'remedial measure for': được sử dụng để chỉ vấn đề cụ thể mà biện pháp đó nhằm giải quyết. Ví dụ: 'remedial measures for poor student performance'. 'remedial measure to': được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn của biện pháp đó. Ví dụ: 'remedial measures to improve literacy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedial measure'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school implemented remedial measures to help struggling students, didn't they?
Trường đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn, phải không?
Phủ định
The doctor didn't suggest any remedial measures for the minor injury, did he?
Bác sĩ không đề nghị bất kỳ biện pháp khắc phục nào cho vết thương nhẹ, phải không?
Nghi vấn
They should take remedial action immediately, shouldn't they?
Họ nên thực hiện hành động khắc phục ngay lập tức, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)