remedial measure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedial measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc thủ tục được thực hiện để sửa chữa hoặc cải thiện một điều gì đó, đặc biệt là một thứ bị lỗi hoặc không hoạt động như dự định.
Definition (English Meaning)
An action or procedure that is carried out in order to correct or improve something, especially something that is defective or not working as intended.
Ví dụ Thực tế với 'Remedial measure'
-
"The school implemented remedial measures to help struggling students improve their grades."
"Nhà trường đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giúp những học sinh gặp khó khăn cải thiện điểm số."
-
"The government introduced remedial measures to tackle the economic crisis."
"Chính phủ đã đưa ra các biện pháp khắc phục để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Remedial measures were taken to clean up the oil spill."
"Các biện pháp khắc phục đã được thực hiện để làm sạch sự cố tràn dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remedial measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure
- Adjective: remedial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remedial measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc khắc phục các vấn đề, thiếu sót hoặc sai sót. Nó nhấn mạnh tính chất khắc phục, sửa chữa của hành động. So với 'corrective action', 'remedial measure' thường mang tính chất 'chữa cháy', tức là xử lý vấn đề đã xảy ra hơn là ngăn chặn nó từ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'remedial measure for': được sử dụng để chỉ vấn đề cụ thể mà biện pháp đó nhằm giải quyết. Ví dụ: 'remedial measures for poor student performance'. 'remedial measure to': được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn của biện pháp đó. Ví dụ: 'remedial measures to improve literacy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedial measure'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school implemented remedial measures to help struggling students, didn't they?
|
Trường đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn, phải không? |
| Phủ định |
The doctor didn't suggest any remedial measures for the minor injury, did he?
|
Bác sĩ không đề nghị bất kỳ biện pháp khắc phục nào cho vết thương nhẹ, phải không? |
| Nghi vấn |
They should take remedial action immediately, shouldn't they?
|
Họ nên thực hiện hành động khắc phục ngay lập tức, phải không? |