(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remodeled
B2

remodeled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được sửa sang lại được cải tạo được tái thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remodeled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thay đổi về cấu trúc; được cải tạo, sửa sang lại.

Definition (English Meaning)

Having been altered structurally; renovated.

Ví dụ Thực tế với 'Remodeled'

  • "The kitchen has been completely remodeled with new cabinets and appliances."

    "Nhà bếp đã được sửa sang lại hoàn toàn với tủ và thiết bị mới."

  • "The old factory was remodeled into luxury apartments."

    "Nhà máy cũ đã được sửa sang lại thành những căn hộ cao cấp."

  • "Our website has been remodeled to be more user-friendly."

    "Trang web của chúng tôi đã được sửa đổi để thân thiện với người dùng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remodeled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remodel
  • Adjective: remodeled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Thiết kế nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Remodeled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các tòa nhà, căn phòng hoặc không gian đã trải qua quá trình cải tạo để thay đổi diện mạo, chức năng hoặc cả hai. Nhấn mạnh vào sự thay đổi về mặt vật lý và cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remodeled'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The house was beautifully remodeled last year.
Ngôi nhà đã được tu sửa rất đẹp vào năm ngoái.
Phủ định
The old kitchen wasn't remodeled, so it still looks outdated.
Nhà bếp cũ chưa được tu sửa, vì vậy nó vẫn trông lỗi thời.
Nghi vấn
Has the entire floor been remodeled or just the bathroom?
Toàn bộ tầng đã được tu sửa hay chỉ phòng tắm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)