renege on
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renege on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giữ lời hứa, bội ước; từ bỏ hoặc rút lại một thỏa thuận, cam kết.
Definition (English Meaning)
To fail to honor a commitment; to go back on a promise or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Renege on'
-
"The company reneged on its agreement to provide health insurance."
"Công ty đã bội ước thỏa thuận cung cấp bảo hiểm y tế."
-
"He reneged on his promise to help me move."
"Anh ấy đã nuốt lời hứa giúp tôi chuyển nhà."
-
"The government cannot renege on its commitments to reduce carbon emissions."
"Chính phủ không thể bội ước cam kết giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renege on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: renege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renege on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'renege on' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu trung thực hoặc không đáng tin cậy. Nó mạnh hơn so với việc đơn giản là 'break a promise' (phá vỡ lời hứa), vì 'renege' ngụ ý một sự thay đổi quyết định sau khi đã đưa ra cam kết, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc vì sự khó khăn không lường trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' đi sau động từ 'renege' để chỉ rõ đối tượng của sự bội ước hoặc cam kết bị phá vỡ. Ví dụ: 'renege on a deal' (bội ước một thỏa thuận), 'renege on a promise' (bội ước một lời hứa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renege on'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.