renewing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'renew'. Bắt đầu hoặc tiếp tục (một hoạt động hoặc trạng thái) sau khi bị gián đoạn; thay thế một thứ gì đó bị hỏng, mục nát hoặc đã sử dụng hết; gia hạn thời gian hiệu lực của (giấy phép, đăng ký hoặc hợp đồng).
Definition (English Meaning)
Present participle of 'renew'. To begin or resume (an activity or state) after an interruption; to replace something that is broken, decayed, or has been used up; to extend the period of validity of (a licence, subscription, or contract).
Ví dụ Thực tế với 'Renewing'
-
"She is renewing her passport so she can travel abroad."
"Cô ấy đang gia hạn hộ chiếu để có thể đi du lịch nước ngoài."
-
"The company is renewing its efforts to improve customer service."
"Công ty đang đổi mới nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"Renewing our commitment to environmental protection is crucial."
"Làm mới cam kết bảo vệ môi trường của chúng ta là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renewing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: renew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renewing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing của động từ 'renew', 'renewing' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, hoặc một phẩm chất mang tính tái tạo, đổi mới. Cần phân biệt với các động từ có nghĩa tương tự như 'restore' (khôi phục về trạng thái ban đầu) hay 'regenerate' (tái sinh, phát triển lại). 'Renew' mang ý nghĩa làm mới, gia hạn, hoặc tiếp tục một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Renewing with' thường đi kèm với những gì được sử dụng để làm mới. Ví dụ: 'Renewing the house with new paint'. 'Renewing for' thường liên quan đến thời gian gia hạn. Ví dụ: 'Renewing the subscription for another year'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company renews its contracts annually.
|
Công ty gia hạn hợp đồng hàng năm. |
| Phủ định |
Not only did they renew their vows, but also they celebrated with a lavish party.
|
Không chỉ họ làm mới lời thề, mà họ còn ăn mừng bằng một bữa tiệc xa hoa. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will renew my contract next year.
|
Công ty sẽ gia hạn hợp đồng của tôi vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to renew the library books this week.
|
Họ sẽ không gia hạn sách thư viện vào tuần này. |
| Nghi vấn |
Will they renew their membership before it expires?
|
Liệu họ có gia hạn tư cách thành viên trước khi nó hết hạn không? |