(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rent control
C1

rent control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát giá thuê nhà quản lý giá thuê nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rent control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát giá thuê nhà của chính phủ, áp dụng cho các loại nhà ở và căn hộ.

Definition (English Meaning)

Government regulation of rental prices charged for houses and apartments.

Ví dụ Thực tế với 'Rent control'

  • "Rent control aims to keep housing affordable, but it can also discourage new construction."

    "Kiểm soát giá thuê nhà nhằm mục đích giữ cho giá nhà ở phải chăng, nhưng nó cũng có thể làm nản lòng việc xây dựng mới."

  • "New York City has a long history of rent control."

    "Thành phố New York có một lịch sử lâu dài về kiểm soát giá thuê nhà."

  • "The effects of rent control on the housing market are widely debated."

    "Những ảnh hưởng của kiểm soát giá thuê nhà lên thị trường nhà ở đang được tranh luận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rent control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rent control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free market rent(giá thuê thị trường tự do)

Từ liên quan (Related Words)

housing policy(chính sách nhà ở)
affordable housing(nhà ở giá cả phải chăng)
rent stabilization(ổn định giá thuê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Rent control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rent control là một chính sách kinh tế gây tranh cãi. Mục đích của nó là làm cho nhà ở trở nên giá cả phải chăng hơn, đặc biệt là ở các khu vực đô thị đắt đỏ. Tuy nhiên, các nhà kinh tế thường tranh luận rằng nó có thể dẫn đến giảm nguồn cung nhà ở, chất lượng nhà ở suy giảm và thị trường chợ đen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

‘on rent control’: Nhấn mạnh việc thực hiện hoặc thảo luận về chính sách kiểm soát giá thuê. Ví dụ: ‘The city council is debating putting a cap on rent control.’
‘over rent control’: Thường đề cập đến tranh cãi hoặc quyền lực liên quan đến kiểm soát giá thuê. Ví dụ: ‘The landlord has no control over rent control.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rent control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)