(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repolarization
C1

repolarization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái phân cực sự tái phân cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repolarization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động khôi phục lại trạng thái phân cực, đặc biệt là trong màng tế bào sau khi khử cực.

Definition (English Meaning)

The process or act of restoring a polarized condition, especially in a cell membrane after depolarization.

Ví dụ Thực tế với 'Repolarization'

  • "The repolarization phase of the action potential is crucial for the neuron to fire again."

    "Giai đoạn tái phân cực của điện thế hoạt động rất quan trọng để tế bào thần kinh có thể hoạt động trở lại."

  • "Delayed repolarization can lead to cardiac arrhythmias."

    "Sự chậm trễ trong quá trình tái phân cực có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim."

  • "Understanding repolarization is vital in treating neurological disorders."

    "Hiểu rõ về quá trình tái phân cực là rất quan trọng trong điều trị các rối loạn thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repolarization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repolarization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Repolarization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học thần kinh và sinh lý học tế bào. Nó mô tả sự thay đổi điện thế màng trở lại điện thế nghỉ, sau khi tế bào đã trải qua quá trình khử cực. Khái niệm này liên quan mật thiết đến các ion (đặc biệt là natri và kali) di chuyển qua màng tế bào. Sự khác biệt chính giữa 'repolarization' và các thuật ngữ liên quan như 'polarization' (phân cực) và 'hyperpolarization' (ưu phân cực) nằm ở hướng thay đổi điện thế màng: 'repolarization' là sự trở lại trạng thái nghỉ, 'polarization' là trạng thái ban đầu hoặc quá trình tạo ra sự khác biệt điện thế, và 'hyperpolarization' là sự phân cực vượt quá mức bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Repolarization of': nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của quá trình tái phân cực (ví dụ: 'repolarization of the neuron'). 'Repolarization in': nhấn mạnh vị trí, môi trường mà quá trình tái phân cực diễn ra (ví dụ: 'repolarization in the cardiac cells').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repolarization'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the neuron had undergone complete repolarization, the signal would have been transmitted more efficiently.
Nếu nơ-ron đã trải qua quá trình tái phân cực hoàn toàn, tín hiệu đã được truyền đi hiệu quả hơn.
Phủ định
If the heart muscle had not achieved repolarization properly, the patient might not have recovered from the arrhythmia.
Nếu cơ tim không đạt được sự tái phân cực đúng cách, bệnh nhân có lẽ đã không phục hồi khỏi chứng loạn nhịp tim.
Nghi vấn
Would the cardiac arrest have been prevented if rapid repolarization had been successfully induced?
Liệu việc ngừng tim có thể được ngăn chặn nếu quá trình tái phân cực nhanh chóng đã được gây ra thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)