reprimanded
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprimanded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã khiển trách (ai đó) một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
To have rebuked (someone) formally.
Ví dụ Thực tế với 'Reprimanded'
-
"The employee was reprimanded for violating company policy."
"Nhân viên đã bị khiển trách vì vi phạm chính sách của công ty."
-
"She was severely reprimanded for her repeated tardiness."
"Cô ấy đã bị khiển trách nặng nề vì sự đi làm muộn lặp đi lặp lại."
-
"The teacher reprimanded the students for their disruptive behavior in class."
"Giáo viên đã khiển trách các học sinh vì hành vi gây rối trong lớp học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reprimanded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reprimand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reprimanded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reprimand' mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'scold' hay 'tell off'. Nó thường được sử dụng trong môi trường làm việc, trường học, hoặc các tổ chức chính thức khác. 'Reprimand' nhấn mạnh vào sự khiển trách mang tính chất kỷ luật, có thể dẫn đến các biện pháp trừng phạt nếu hành vi sai trái tiếp tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ lý do khiển trách. Ví dụ: 'He was reprimanded for his poor performance.' (Anh ấy bị khiển trách vì hiệu suất làm việc kém).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprimanded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.