requirements freeze
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requirements freeze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời điểm trong chu kỳ phát triển của dự án mà các yêu cầu được xác định chính thức và không thể thay đổi.
Definition (English Meaning)
The point in a project's development cycle at which the requirements are formally defined and cannot be changed.
Ví dụ Thực tế với 'Requirements freeze'
-
"The requirements freeze will be implemented next week to ensure that the development team can focus on building the core features."
"Việc đóng băng yêu cầu sẽ được thực hiện vào tuần tới để đảm bảo rằng đội ngũ phát triển có thể tập trung vào việc xây dựng các tính năng cốt lõi."
-
"The client requested changes after the requirements freeze, which caused significant delays."
"Khách hàng yêu cầu thay đổi sau khi đóng băng yêu cầu, điều này gây ra sự chậm trễ đáng kể."
-
"A well-defined requirements freeze helps prevent scope creep and ensures project success."
"Việc đóng băng yêu cầu được xác định rõ ràng giúp ngăn chặn phạm vi lan rộng và đảm bảo thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requirements freeze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: requirements freeze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requirements freeze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Requirements freeze" là một cột mốc quan trọng trong quản lý dự án, đặc biệt là trong phát triển phần mềm. Nó đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn thu thập và xác định yêu cầu, và bắt đầu giai đoạn thiết kế và triển khai. Thay đổi yêu cầu sau thời điểm này có thể gây ra chậm trễ, tăng chi phí và thậm chí thất bại cho dự án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "on" khi đề cập đến thời điểm cụ thể: 'The requirements freeze is on October 26th'. Sử dụng "for" khi đề cập đến lý do hoặc mục đích: 'The requirements freeze is for better project control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requirements freeze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.