rescue mission
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescue mission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến dịch quân sự hoặc hoạt động khác để cứu người khỏi nguy hiểm hoặc tình trạng bị giam cầm.
Ví dụ Thực tế với 'Rescue mission'
-
"The coast guard launched a rescue mission to save the stranded sailors."
"Lực lượng bảo vệ bờ biển đã triển khai một chiến dịch giải cứu để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt."
-
"The special forces team successfully completed the rescue mission."
"Đội đặc nhiệm đã hoàn thành thành công nhiệm vụ giải cứu."
-
"The government authorized a rescue mission to evacuate citizens from the war-torn country."
"Chính phủ đã cho phép một chiến dịch giải cứu để sơ tán công dân khỏi đất nước bị chiến tranh tàn phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescue mission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rescue mission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescue mission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động có tính chất nguy hiểm và cấp bách, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phối hợp nhịp nhàng. Nó nhấn mạnh mục tiêu cụ thể là giải cứu những người đang gặp nguy hiểm. Khác với 'rescue operation' có thể mang tính tổng quát hơn, 'rescue mission' thường ám chỉ một nhiệm vụ cụ thể, có mục tiêu rõ ràng và thời gian thực hiện hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on a rescue mission': chỉ mục đích của người thực hiện (e.g., The soldiers were on a rescue mission).
- 'in a rescue mission': chỉ vai trò hoặc sự tham gia vào chiến dịch (e.g., He played a crucial role in the rescue mission).
- 'for a rescue mission': chỉ sự chuẩn bị hoặc mục tiêu của việc chuẩn bị (e.g., The team is preparing for a rescue mission).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescue mission'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.