research funding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn tài chính được phân bổ để hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
Financial resources allocated to support research activities.
Ví dụ Thực tế với 'Research funding'
-
"Securing adequate research funding is crucial for scientific advancement."
"Đảm bảo nguồn tài trợ nghiên cứu đầy đủ là rất quan trọng cho sự tiến bộ khoa học."
-
"The government provides research funding to universities."
"Chính phủ cung cấp tài trợ nghiên cứu cho các trường đại học."
-
"Competition for research funding is intense."
"Sự cạnh tranh cho tài trợ nghiên cứu rất khốc liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research funding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học và công nghệ. Nó đề cập đến các khoản tiền, tài trợ, hoặc ngân sách được cung cấp cho các nhà nghiên cứu, các tổ chức nghiên cứu hoặc các dự án nghiên cứu. 'Research funding' nhấn mạnh sự hỗ trợ tài chính cần thiết để tiến hành nghiên cứu một cách hiệu quả. Không giống như 'grant', 'research funding' bao hàm một phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm tài trợ từ chính phủ, tư nhân, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Funding for research' đề cập đến nguồn tài trợ dành riêng cho mục đích nghiên cứu. Ví dụ: 'The university received funding for research into renewable energy.' (Trường đại học nhận được tài trợ cho nghiên cứu về năng lượng tái tạo). 'Funding on research' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự đầu tư vào các nghiên cứu cụ thể. 'The impact of funding on research outcomes is significant' (Tác động của tài trợ đối với kết quả nghiên cứu là đáng kể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research funding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.