(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research funding
C1

research funding

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài trợ nghiên cứu nguồn vốn nghiên cứu kinh phí nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research funding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn tài chính được phân bổ để hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

Financial resources allocated to support research activities.

Ví dụ Thực tế với 'Research funding'

  • "Securing adequate research funding is crucial for scientific advancement."

    "Đảm bảo nguồn tài trợ nghiên cứu đầy đủ là rất quan trọng cho sự tiến bộ khoa học."

  • "The government provides research funding to universities."

    "Chính phủ cung cấp tài trợ nghiên cứu cho các trường đại học."

  • "Competition for research funding is intense."

    "Sự cạnh tranh cho tài trợ nghiên cứu rất khốc liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research funding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research funding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

research grant(khoản trợ cấp nghiên cứu)
research sponsorship(tài trợ nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfunded research(nghiên cứu không được tài trợ)

Từ liên quan (Related Words)

grant proposal(đề xuất tài trợ)
research budget(ngân sách nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Research funding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học và công nghệ. Nó đề cập đến các khoản tiền, tài trợ, hoặc ngân sách được cung cấp cho các nhà nghiên cứu, các tổ chức nghiên cứu hoặc các dự án nghiên cứu. 'Research funding' nhấn mạnh sự hỗ trợ tài chính cần thiết để tiến hành nghiên cứu một cách hiệu quả. Không giống như 'grant', 'research funding' bao hàm một phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm tài trợ từ chính phủ, tư nhân, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into on

'Funding for research' đề cập đến nguồn tài trợ dành riêng cho mục đích nghiên cứu. Ví dụ: 'The university received funding for research into renewable energy.' (Trường đại học nhận được tài trợ cho nghiên cứu về năng lượng tái tạo). 'Funding on research' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự đầu tư vào các nghiên cứu cụ thể. 'The impact of funding on research outcomes is significant' (Tác động của tài trợ đối với kết quả nghiên cứu là đáng kể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research funding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)