(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grant proposal
C1

grant proposal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất tài trợ đề cương tài trợ hồ sơ xin tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grant proposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu chính thức về hỗ trợ tài chính để tài trợ cho một dự án hoặc chương trình.

Definition (English Meaning)

A formal request for financial assistance to fund a project or program.

Ví dụ Thực tế với 'Grant proposal'

  • "The researcher submitted a detailed grant proposal to the National Science Foundation."

    "Nhà nghiên cứu đã nộp một đề xuất tài trợ chi tiết cho Quỹ Khoa học Quốc gia."

  • "Writing a strong grant proposal is crucial for securing funding."

    "Viết một đề xuất tài trợ mạnh mẽ là rất quan trọng để đảm bảo nguồn tài trợ."

  • "The university's grant proposal was highly rated by the review committee."

    "Đề xuất tài trợ của trường đại học đã được hội đồng xét duyệt đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grant proposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grant proposal (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

funding application(đơn xin tài trợ)
research proposal(đề xuất nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

grant(khoản trợ cấp)
funding(tài trợ)
research(nghiên cứu)
project(dự án)
budget(ngân sách)
evaluation(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Grant proposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'grant proposal' chỉ một văn bản có cấu trúc và mục đích cụ thể. Nó khác với 'request for funding' (yêu cầu tài trợ) ở chỗ 'grant proposal' thường chi tiết hơn, tuân theo các hướng dẫn cụ thể của tổ chức cấp vốn và cạnh tranh với các đề xuất khác. Nó cũng khác với 'business plan' (kế hoạch kinh doanh), vốn tập trung vào lợi nhuận và tính bền vững của một doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Grant proposal for [a project/purpose]' chỉ mục đích của đề xuất. Ví dụ: 'a grant proposal for cancer research'. 'Grant proposal on [a topic]' đề cập đến chủ đề chính của đề xuất. Ví dụ: 'a grant proposal on renewable energy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grant proposal'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a well-researched grant proposal, we would likely receive funding for our project.
Nếu chúng tôi có một đề xuất tài trợ được nghiên cứu kỹ lưỡng, chúng tôi có thể sẽ nhận được tài trợ cho dự án của mình.
Phủ định
If the grant proposal didn't address the community's needs, the committee wouldn't approve it.
Nếu đề xuất tài trợ không giải quyết được nhu cầu của cộng đồng, ủy ban sẽ không phê duyệt nó.
Nghi vấn
Would they consider our project if the grant proposal were more detailed?
Liệu họ có xem xét dự án của chúng tôi nếu đề xuất tài trợ chi tiết hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)