respectful of the law
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectful of the law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc có sự tôn trọng luật pháp; tuân thủ luật pháp.
Ví dụ Thực tế với 'Respectful of the law'
-
"Citizens should be respectful of the law."
"Công dân nên tôn trọng luật pháp."
-
"The company is respectful of the law and always operates within legal boundaries."
"Công ty tôn trọng luật pháp và luôn hoạt động trong khuôn khổ pháp lý."
-
"A society where everyone is respectful of the law is more likely to be stable and prosperous."
"Một xã hội nơi mọi người đều tôn trọng luật pháp có nhiều khả năng ổn định và thịnh vượng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectful of the law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: respectful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectful of the law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự tôn trọng và tuân thủ luật pháp, không chỉ đơn thuần là biết đến nó. 'Respectful of' cho thấy một thái độ tích cực và ý thức trách nhiệm đối với luật pháp. Khác với 'law-abiding' (tuân thủ pháp luật) vốn chỉ đơn thuần là không vi phạm, 'respectful of the law' còn bao hàm sự kính trọng và công nhận giá trị của luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự tôn trọng. Cấu trúc 'respectful of + Noun' diễn tả việc tôn trọng một cái gì đó, trong trường hợp này là 'the law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectful of the law'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is always respectful of the law.
|
Anh ấy luôn tôn trọng luật pháp. |
| Phủ định |
Why isn't he respectful of the law?
|
Tại sao anh ấy không tôn trọng luật pháp? |
| Nghi vấn |
Who is always respectful of the law?
|
Ai luôn tôn trọng luật pháp? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is respectful of the law.
|
Cô ấy tôn trọng pháp luật. |
| Phủ định |
Are they not respectful of the law?
|
Họ không tôn trọng pháp luật sao? |
| Nghi vấn |
Is he respectful of the law?
|
Anh ấy có tôn trọng pháp luật không? |