(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ law-abiding
B2

law-abiding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ pháp luật chấp hành luật pháp thượng tôn pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law-abiding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân thủ pháp luật; chấp hành các quy tắc và quy định của xã hội.

Definition (English Meaning)

Obeying the law; following the rules and regulations of society.

Ví dụ Thực tế với 'Law-abiding'

  • "He is a law-abiding citizen."

    "Anh ấy là một công dân tuân thủ pháp luật."

  • "The community needs more law-abiding individuals."

    "Cộng đồng cần nhiều cá nhân tuân thủ pháp luật hơn."

  • "Law-abiding behavior is essential for a stable society."

    "Hành vi tuân thủ pháp luật là điều cần thiết cho một xã hội ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Law-abiding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: law-abiding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Law-abiding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành vi tuân thủ luật pháp một cách nhất quán và có trách nhiệm. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự tuân thủ và tôn trọng luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Law-abiding'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a law-abiding citizen, she always stops at red lights, pays her taxes, and votes in every election.
Là một công dân tuân thủ luật pháp, cô ấy luôn dừng đèn đỏ, nộp thuế và bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử.
Phủ định
He is not, despite what he claims, a law-abiding individual; he has several unpaid parking tickets, a history of petty theft, and a general disregard for rules.
Anh ta không phải, mặc dù anh ta tuyên bố, một người tuân thủ luật pháp; anh ta có một số vé đậu xe chưa thanh toán, một tiền sử trộm cắp vặt và một sự coi thường các quy tắc nói chung.
Nghi vấn
Officer, is he, being known to associate with criminals, truly a law-abiding member of the community?
Thưa sĩ quan, liệu anh ta, người được biết là có liên hệ với tội phạm, có thực sự là một thành viên tuân thủ luật pháp của cộng đồng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was always a law-abiding citizen.
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn là một công dân tuân thủ luật pháp.
Phủ định
He told me that he was not a law-abiding person in his youth.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người tuân thủ luật pháp khi còn trẻ.
Nghi vấn
They asked if he had always been a law-abiding resident of the town.
Họ hỏi liệu anh ấy có luôn là một cư dân tuân thủ luật pháp của thị trấn hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to be a law-abiding citizen when he gets out of prison.
Anh ấy sẽ trở thành một công dân tuân thủ luật pháp khi anh ấy ra tù.
Phủ định
They are not going to be law-abiding if you keep treating them unfairly.
Họ sẽ không tuân thủ luật pháp nếu bạn cứ đối xử bất công với họ.
Nghi vấn
Are you going to be a law-abiding resident of this town?
Bạn có định trở thành một cư dân tuân thủ luật pháp của thị trấn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)