(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsibility sharing
C1

responsibility sharing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chia sẻ trách nhiệm phân chia trách nhiệm gánh vác trách nhiệm cùng nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsibility sharing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phân chia hoặc chia sẻ trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

The act of distributing or dividing responsibilities among individuals or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Responsibility sharing'

  • "Effective responsibility sharing is crucial for the success of any team project."

    "Việc chia sẻ trách nhiệm hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nhóm nào."

  • "The company implemented a new system of responsibility sharing to improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống chia sẻ trách nhiệm mới để cải thiện hiệu quả."

  • "Responsibility sharing within the family is important for a healthy relationship."

    "Việc chia sẻ trách nhiệm trong gia đình rất quan trọng cho một mối quan hệ lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsibility sharing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: responsibility sharing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distributed responsibility(trách nhiệm được phân bổ)
shared accountability(trách nhiệm giải trình được chia sẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

sole responsibility(trách nhiệm duy nhất)
centralized control(kiểm soát tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

collaboration(sự hợp tác)
delegation(sự ủy quyền)
teamwork(làm việc nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Responsibility sharing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc phương pháp trong đó trách nhiệm không chỉ thuộc về một người hoặc một nhóm duy nhất. Nó nhấn mạnh đến sự hợp tác và phân tán gánh nặng công việc và ra quyết định. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự công bằng và hiệu quả trong quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Đề cập đến lĩnh vực hoặc phạm vi mà việc chia sẻ trách nhiệm diễn ra (ví dụ: responsibility sharing in project management). * **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ việc chia sẻ trách nhiệm (ví dụ: responsibility sharing for the success of the team). * **of:** Thường dùng để mô tả bản chất của việc chia sẻ (ví dụ: a model of responsibility sharing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsibility sharing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)