(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retail buying
B2

retail buying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mua bán lẻ hoạt động mua hàng bán lẻ thu mua hàng hóa bán lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retail buying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động mua hàng hóa từ các nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn để bán lại cho công chúng với số lượng nhỏ.

Definition (English Meaning)

The activity of purchasing goods from manufacturers or wholesalers for resale to the public in small quantities.

Ví dụ Thực tế với 'Retail buying'

  • "Effective retail buying is essential for the success of any retail business."

    "Hoạt động mua bán lẻ hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp bán lẻ nào."

  • "The company's retail buying strategy focuses on sourcing sustainable products."

    "Chiến lược mua bán lẻ của công ty tập trung vào việc tìm nguồn cung ứng các sản phẩm bền vững."

  • "Data analysis plays a crucial role in modern retail buying decisions."

    "Phân tích dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong các quyết định mua bán lẻ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retail buying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retail buying (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merchandise procurement(thu mua hàng hóa)
inventory acquisition(mua lại hàng tồn kho)

Trái nghĩa (Antonyms)

retail selling(bán lẻ)
wholesale buying(mua sỉ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Retail buying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'retail buying' tập trung vào quá trình mua hàng của các nhà bán lẻ. Nó khác với 'wholesale buying' (mua sỉ) ở chỗ hàng hóa được mua để bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng, chứ không phải cho các doanh nghiệp khác. Cần phân biệt với 'consumer buying' (hành vi mua của người tiêu dùng), là hoạt động mua sắm của người dùng cuối chứ không phải của các nhà bán lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc mua (ví dụ: retail buying for resale). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phương thức mua (ví dụ: retail buying in bulk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retail buying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)