(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer demand
B2

consumer demand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhu cầu tiêu dùng cầu tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhu cầu của người tiêu dùng đối với một hàng hóa, dịch vụ hoặc mặt hàng cụ thể.

Definition (English Meaning)

The desire of consumers for a particular commodity, service, or other item.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer demand'

  • "Consumer demand for smartphones continues to grow rapidly."

    "Nhu cầu của người tiêu dùng đối với điện thoại thông minh tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng."

  • "Falling consumer demand led to a decrease in production."

    "Nhu cầu tiêu dùng giảm dẫn đến sự sụt giảm trong sản xuất."

  • "Companies must understand consumer demand to succeed."

    "Các công ty phải hiểu nhu cầu của người tiêu dùng để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer demand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

supply(cung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'consumer demand' đề cập đến tổng số lượng một sản phẩm hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng và có thể mua ở một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả và sản lượng trong nền kinh tế thị trường. Nó khác với 'demand' nói chung ở chỗ nó đặc biệt tập trung vào nhu cầu từ phía người tiêu dùng, không phải từ các tổ chức hoặc chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Demand for' được sử dụng để chỉ nhu cầu đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'There is a high demand for electric vehicles.' 'Demand in' thường được sử dụng để chỉ nhu cầu trong một thị trường hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Consumer demand in Asia is rising rapidly.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer demand'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to increase production to meet consumer demand.
Công ty sẽ tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Phủ định
They are not going to lower prices, despite the decrease in consumer demand.
Họ sẽ không giảm giá, mặc dù nhu cầu của người tiêu dùng đang giảm.
Nghi vấn
Is the government going to implement new policies to stimulate consumer demand?
Chính phủ có định thực hiện các chính sách mới để kích thích nhu cầu tiêu dùng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Economists have been studying consumer demand to understand market trends.
Các nhà kinh tế đã và đang nghiên cứu nhu cầu của người tiêu dùng để hiểu các xu hướng thị trường.
Phủ định
The company hasn't been accurately predicting consumer demand, leading to overstocking.
Công ty đã không dự đoán chính xác nhu cầu của người tiêu dùng, dẫn đến tình trạng tồn kho quá nhiều.
Nghi vấn
Has the marketing team been analyzing consumer demand before launching the new product?
Đội ngũ marketing đã và đang phân tích nhu cầu của người tiêu dùng trước khi ra mắt sản phẩm mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)