special needs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special needs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nhu cầu đặc biệt về giáo dục của trẻ em gặp khó khăn trong học tập, khuyết tật về thể chất hoặc các vấn đề về cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The particular educational requirements of children with learning difficulties, physical disabilities, or emotional problems.
Ví dụ Thực tế với 'Special needs'
-
"The school provides resources for students with special needs."
"Trường học cung cấp các nguồn lực cho học sinh có nhu cầu đặc biệt."
-
"Many children with special needs thrive in inclusive classrooms."
"Nhiều trẻ em có nhu cầu đặc biệt phát triển mạnh trong các lớp học hòa nhập."
-
"The government provides funding for special needs education."
"Chính phủ cung cấp kinh phí cho giáo dục đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Special needs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: special needs (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Special needs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'special needs' dùng để chỉ những nhu cầu hỗ trợ thêm về giáo dục, y tế, hoặc xã hội mà một người cần do tình trạng sức khỏe, khuyết tật, hoặc khó khăn học tập của họ. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp hỗ trợ cá nhân hóa để giúp người đó phát triển tối đa khả năng của mình. Cần tránh sử dụng các thuật ngữ mang tính kỳ thị hoặc hạ thấp người có nhu cầu đặc biệt. 'Special needs' thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục (special education), y tế (special healthcare needs), và các dịch vụ xã hội (special needs services).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With special needs': mô tả người có nhu cầu đặc biệt (a child with special needs). 'For special needs': chỉ mục đích, dịch vụ dành cho người có nhu cầu đặc biệt (funding for special needs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Special needs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.