(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falling back
B2

falling back

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

rút lui thoái lui suy giảm trở lại trạng thái cũ dựa vào cậy vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falling back'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút lui hoặc thoái lui.

Definition (English Meaning)

To retreat or withdraw.

Ví dụ Thực tế với 'Falling back'

  • "The troops were ordered to fall back to a more defensible position."

    "Quân đội được lệnh rút lui về một vị trí phòng thủ tốt hơn."

  • "If the project fails, we can always fall back on our savings."

    "Nếu dự án thất bại, chúng ta luôn có thể dựa vào tiền tiết kiệm của mình."

  • "Daylight saving time ends when we fall back an hour."

    "Giờ tiết kiệm ánh sáng kết thúc khi chúng ta lùi lại một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falling back'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fall back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
progress(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

backup plan(kế hoạch dự phòng)
relapse(tái phát (bệnh), quay lại (thói quen xấu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Falling back'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc khi gặp khó khăn và phải tạm thời lùi bước. Khác với 'retreat' ở chỗ 'fall back' có thể mang tính chiến thuật hơn, tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'fall back on/upon' có nghĩa là dựa vào, cậy vào một nguồn lực hoặc kế hoạch dự phòng khi những phương án khác thất bại. 'On' và 'upon' có thể dùng thay thế cho nhau trong trường hợp này, tuy nhiên 'upon' mang tính trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falling back'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)