falling back
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falling back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rút lui hoặc thoái lui.
Ví dụ Thực tế với 'Falling back'
-
"The troops were ordered to fall back to a more defensible position."
"Quân đội được lệnh rút lui về một vị trí phòng thủ tốt hơn."
-
"If the project fails, we can always fall back on our savings."
"Nếu dự án thất bại, chúng ta luôn có thể dựa vào tiền tiết kiệm của mình."
-
"Daylight saving time ends when we fall back an hour."
"Giờ tiết kiệm ánh sáng kết thúc khi chúng ta lùi lại một giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falling back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fall back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falling back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc khi gặp khó khăn và phải tạm thời lùi bước. Khác với 'retreat' ở chỗ 'fall back' có thể mang tính chiến thuật hơn, tạm thời hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fall back on/upon' có nghĩa là dựa vào, cậy vào một nguồn lực hoặc kế hoạch dự phòng khi những phương án khác thất bại. 'On' và 'upon' có thể dùng thay thế cho nhau trong trường hợp này, tuy nhiên 'upon' mang tính trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falling back'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.