revenue expenditure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue expenditure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí ngắn hạn mà một công ty sử dụng để hoạt động hàng ngày. Các chi phí này được tiêu thụ hoàn toàn trong kỳ kế toán và không được vốn hóa.
Definition (English Meaning)
Short-term expenses a company uses to operate daily. These expenses are fully consumed within the accounting period and are not capitalized.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue expenditure'
-
"The company's revenue expenditure on marketing increased significantly this quarter."
"Chi phí hoạt động của công ty cho marketing đã tăng đáng kể trong quý này."
-
"Salaries, rent, and utilities are examples of revenue expenditure."
"Lương, tiền thuê nhà và các tiện ích là những ví dụ về chi phí hoạt động."
-
"The company must carefully manage its revenue expenditure to maintain profitability."
"Công ty phải quản lý cẩn thận chi phí hoạt động để duy trì lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue expenditure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenue expenditure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue expenditure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Revenue expenditure khác với capital expenditure (chi phí vốn) ở chỗ nó mang tính chất ngắn hạn và phục vụ cho hoạt động hàng ngày, trong khi capital expenditure là đầu tư vào tài sản dài hạn. Revenue expenditure giúp duy trì khả năng tạo ra doanh thu, còn capital expenditure tạo ra tiềm năng tăng trưởng doanh thu trong tương lai. Cần phân biệt rõ hai loại chi phí này trong kế toán và quản lý tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' để chỉ mục đích cụ thể của chi phí (ví dụ: revenue expenditure on marketing). Sử dụng 'for' để chỉ đối tượng mà chi phí phục vụ (ví dụ: revenue expenditure for employee salaries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue expenditure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.