(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ribbed vault
C1

ribbed vault

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mái vòm có gân mái vòm xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ribbed vault'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mái vòm mà bề mặt được cấu tạo từ các gân hình vòng cung chéo nhau, chia mái vòm thành các ô.

Definition (English Meaning)

A vault in which the surface is composed of arched diagonal ribs that divide the vault into panels.

Ví dụ Thực tế với 'Ribbed vault'

  • "The cathedral's ribbed vault ceiling soared high above the congregation."

    "Trần mái vòm có gân của nhà thờ vươn cao phía trên những người đang tham dự."

  • "The use of ribbed vaults allowed for larger windows in Gothic cathedrals."

    "Việc sử dụng mái vòm có gân cho phép có nhiều cửa sổ lớn hơn trong các nhà thờ Gothic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ribbed vault'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ribbed vault
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vault(mái vòm)
arch(vòm)
Gothic architecture(kiến trúc Gothic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Ribbed vault'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mái vòm có gân là một sự phát triển quan trọng trong kiến trúc Gothic, cho phép các tòa nhà cao hơn và nhiều ánh sáng hơn. Các gân chịu lực chính, cho phép các bức tường trở nên mỏng hơn và có nhiều cửa sổ hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mái vòm được sử dụng trong các nhà thờ và nhà thờ lớn thời trung cổ. Nó khác với 'barrel vault' (mái vòm trụ) ở chỗ có các gân, và khác với 'groin vault' (mái vòm giao nhau) ở chỗ các gân đó nổi bật và cấu trúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ribbed vault'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)