(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privileges
B2

privileges

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đặc quyền quyền lợi đặc biệt ưu đãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyền, lợi thế hoặc sự miễn trừ đặc biệt được cấp hoặc chỉ dành cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Definition (English Meaning)

A special right, advantage, or immunity granted or available only to a particular person or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Privileges'

  • "Education is not a privilege, it is a right."

    "Giáo dục không phải là một đặc quyền, nó là một quyền lợi."

  • "Access to healthcare should be a right, not a privilege."

    "Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe nên là một quyền lợi, không phải là một đặc quyền."

  • "The aristocracy enjoyed many privileges."

    "Giới quý tộc được hưởng nhiều đặc quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privileges'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)
perk(đặc quyền, bổng lộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Privileges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Privilege thường liên quan đến lợi thế không phải ai cũng có, thường dựa trên địa vị xã hội, quyền lực, hoặc các yếu tố khác. Nó có thể mang nghĩa tích cực (như quyền tự do ngôn luận) hoặc tiêu cực (như đặc quyền của giới thượng lưu). Cần phân biệt với 'right' (quyền lợi), vốn là thứ mà mọi người đều được hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Privilege of’ thường đi kèm với một quyền hoặc cơ hội cụ thể: 'the privilege of voting'. ‘Privilege to’ thường đi kèm với một hành động hoặc trạng thái: 'the privilege to live in peace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)