(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civil rights
B2

civil rights

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền công dân dân quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

các quyền công dân về tự do chính trị và xã hội, và sự bình đẳng.

Definition (English Meaning)

the rights of citizens to political and social freedom and equality.

Ví dụ Thực tế với 'Civil rights'

  • "The Civil Rights Act of 1964 outlawed discrimination based on race, color, religion, sex, or national origin."

    "Đạo luật Dân quyền năm 1964 đã cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính hoặc nguồn gốc quốc gia."

  • "He was a leader in the fight for civil rights."

    "Ông là một nhà lãnh đạo trong cuộc đấu tranh cho quyền dân sự."

  • "The government must protect the civil rights of all its citizens."

    "Chính phủ phải bảo vệ các quyền dân sự của tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civil rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civil rights
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basic rights(các quyền cơ bản)
fundamental rights(các quyền nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Civil rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'civil rights' thường được sử dụng để chỉ các quyền cơ bản mà mọi người đều được hưởng trong một xã hội, bất kể chủng tộc, giới tính, tôn giáo, quốc tịch, hoặc các đặc điểm khác. Nó nhấn mạnh sự bình đẳng trước pháp luật và cơ hội công bằng cho tất cả mọi người. Khác với 'human rights' (quyền con người) là các quyền phổ quát áp dụng cho tất cả mọi người trên thế giới, 'civil rights' thường liên quan đến các quyền được bảo vệ bởi pháp luật của một quốc gia cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for movement act

* **for**: Dùng để thể hiện sự ủng hộ, đấu tranh cho các quyền công dân (e.g., 'fighting for civil rights'). * **movement**: 'Civil rights movement' (phong trào dân quyền) là cụm từ phổ biến. * **act**: 'Civil Rights Act' (Đạo luật Dân quyền) là một đạo luật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil rights'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Civil Rights Act of 1964, which outlawed discrimination based on race, color, religion, sex, or national origin, was a landmark achievement.
Đạo luật Dân quyền năm 1964, đạo luật cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính hoặc nguồn gốc quốc gia, là một thành tựu mang tính bước ngoặt.
Phủ định
The struggle for civil rights, which many believed had ended, continues in various forms today.
Cuộc đấu tranh cho các quyền dân sự, mà nhiều người tin rằng đã kết thúc, vẫn tiếp tục dưới nhiều hình thức khác nhau ngày nay.
Nghi vấn
Are civil rights, which are essential for a just society, guaranteed to all citizens regardless of their background?
Quyền dân sự, vốn rất cần thiết cho một xã hội công bằng, có được đảm bảo cho tất cả công dân bất kể xuất thân của họ không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the civil rights movement brought significant changes to society!
Ồ, phong trào dân quyền đã mang lại những thay đổi đáng kể cho xã hội!
Phủ định
Alas, not everyone believes in equal civil rights for all citizens.
Than ôi, không phải ai cũng tin vào quyền công dân bình đẳng cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
My goodness, are civil rights truly protected in every nation?
Ôi chao, quyền công dân có thực sự được bảo vệ ở mọi quốc gia không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Civil Rights Act of 1964 protects individuals from discrimination.
Đạo luật Quyền Dân sự năm 1964 bảo vệ các cá nhân khỏi sự phân biệt đối xử.
Phủ định
The government does not always protect civil rights effectively.
Chính phủ không phải lúc nào cũng bảo vệ quyền dân sự một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Do civil rights organizations advocate for equality?
Các tổ chức dân quyền có ủng hộ sự bình đẳng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They actively campaigned for civil rights in the 1960s.
Họ tích cực vận động cho quyền công dân vào những năm 1960.
Phủ định
She doesn't believe that civil rights are adequately protected in this country.
Cô ấy không tin rằng quyền công dân được bảo vệ đầy đủ ở quốc gia này.
Nghi vấn
Why are civil rights so important to a democratic society?
Tại sao quyền công dân lại quan trọng đối với một xã hội dân chủ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish more people supported civil rights movements.
Tôi ước có nhiều người ủng hộ các phong trào dân quyền hơn.
Phủ định
If only the government wouldn't restrict civil rights so frequently.
Giá như chính phủ không hạn chế quyền dân sự thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
I wish I could understand why some people oppose civil rights.
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao một số người lại phản đối quyền dân sự.
(Vị trí vocab_tab4_inline)