(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riparian restoration
C1

riparian restoration

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi ven sông tái tạo bờ sông cải tạo hệ sinh thái ven sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riparian restoration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc nằm trên bờ sông hoặc suối.

Definition (English Meaning)

Relating to or situated on the banks of a river or stream.

Ví dụ Thực tế với 'Riparian restoration'

  • "The riparian habitat is crucial for many species of birds."

    "Môi trường sống ven sông rất quan trọng đối với nhiều loài chim."

  • "The riparian restoration project aims to improve fish habitat."

    "Dự án phục hồi ven sông nhằm mục đích cải thiện môi trường sống của cá."

  • "Effective riparian restoration requires a multidisciplinary approach."

    "Việc phục hồi ven sông hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riparian restoration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stream bank rehabilitation(phục hồi bờ suối)
riverine recovery(phục hồi vùng sông nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

riparian degradation(suy thoái ven sông)
deforestation(phá rừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Riparian restoration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'riparian' thường dùng để mô tả các khu vực ven sông, suối và hệ sinh thái liên quan. Nó nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa đất đai và nguồn nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to along

riparian to: Chỉ sự liên quan trực tiếp về mặt địa lý hoặc chức năng. riparian along: nhấn mạnh sự trải dài của khu vực ven sông dọc theo dòng chảy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riparian restoration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)