riverine recovery
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riverine recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc nằm trên bờ sông.
Definition (English Meaning)
Relating to or situated on the banks of a river.
Ví dụ Thực tế với 'Riverine recovery'
-
"The riverine ecosystem is rich in biodiversity."
"Hệ sinh thái ven sông rất giàu đa dạng sinh học."
-
"The riverine recovery project focused on removing invasive species."
"Dự án phục hồi sông tập trung vào việc loại bỏ các loài xâm lấn."
-
"Successful riverine recovery requires a long-term commitment."
"Phục hồi sông thành công đòi hỏi một cam kết lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riverine recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: riverine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riverine recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'riverine' thường được sử dụng để mô tả các hệ sinh thái, môi trường sống, hoặc đặc điểm địa lý gần sông. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp và sự ảnh hưởng của sông đối với đối tượng được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riverine recovery'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the riverine recovery project is showing impressive results!
|
Chà, dự án phục hồi ven sông đang cho thấy những kết quả ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, riverine recovery efforts have not been successful in this area.
|
Than ôi, những nỗ lực phục hồi ven sông đã không thành công ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Hey, is riverine recovery even possible after such severe pollution?
|
Này, liệu việc phục hồi ven sông có khả thi sau ô nhiễm nghiêm trọng như vậy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local government is going to implement a plan for riverine recovery next year.
|
Chính quyền địa phương sẽ thực hiện một kế hoạch phục hồi ven sông vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to abandon the riverine recovery project despite the budget cuts.
|
Họ sẽ không từ bỏ dự án phục hồi ven sông mặc dù bị cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are we going to see significant riverine recovery in the next five years?
|
Chúng ta có thấy sự phục hồi ven sông đáng kể trong năm năm tới không? |