(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ridiculous
B2

ridiculous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lố bịch ngớ ngẩn vô lý nực cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridiculous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây cười, lố bịch, ngớ ngẩn, vô lý đến mức đáng cười.

Definition (English Meaning)

Inspiring or deserving ridicule; absurd.

Ví dụ Thực tế với 'Ridiculous'

  • "It's ridiculous to spend that much money on a hat."

    "Thật lố bịch khi tiêu nhiều tiền như vậy vào một chiếc mũ."

  • "The idea of flying to Mars is not as ridiculous as it once seemed."

    "Ý tưởng bay lên sao Hỏa không còn lố bịch như trước đây nữa."

  • "Don't be ridiculous! I'm not going to jump off a bridge."

    "Đừng có ngớ ngẩn! Tôi sẽ không nhảy cầu đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ridiculous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ridiculous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ridiculous' thường được sử dụng để mô tả những điều ngớ ngẩn, vô lý, hoặc không đáng tin, thường mang tính chất hài hước hoặc đáng chê trách. Nó mạnh hơn so với 'silly' (ngớ ngẩn) và gần nghĩa với 'absurd' (vô lý), nhưng 'ridiculous' nhấn mạnh vào khía cạnh gây cười nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridiculous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)