feud
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối thù hằn kéo dài và cay đắng, sự hận thù dai dẳng.
Ví dụ Thực tế với 'Feud'
-
"The feud between the families lasted for generations."
"Mối thù giữa các gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ."
-
"The political feud escalated into violence."
"Mối thù chính trị leo thang thành bạo lực."
-
"Their business feud is hurting both companies."
"Mối thù kinh doanh của họ đang gây tổn hại cho cả hai công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feud
- Verb: feud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feud' thường được dùng để mô tả một cuộc tranh chấp kéo dài nhiều năm, thậm chí nhiều thế hệ, thường liên quan đến bạo lực và sự trả thù. Nó mạnh hơn 'quarrel' (cãi vã) hay 'dispute' (tranh chấp) vì nó ngụ ý một mức độ thù hận sâu sắc và kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Feud between’ dùng để chỉ mối thù hằn giữa hai hoặc nhiều đối tượng. ‘Feud with’ dùng để chỉ sự thù hằn với một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feud'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the families decided to feud, their relationships were never the same.
|
Sau khi các gia đình quyết định thù hằn, mối quan hệ của họ không bao giờ còn như cũ. |
| Phủ định |
Even though the families lived near each other, they didn't feud, choosing instead to coexist peacefully.
|
Mặc dù các gia đình sống gần nhau, họ không thù hằn, thay vào đó chọn cách chung sống hòa bình. |
| Nghi vấn |
Since the neighbors started to feud, has the atmosphere in the community become more tense?
|
Kể từ khi những người hàng xóm bắt đầu thù hằn, bầu không khí trong cộng đồng có trở nên căng thẳng hơn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to feud over a minor disagreement.
|
Họ quyết định gây thù chuốc oán vì một bất đồng nhỏ. |
| Phủ định |
It's better not to feud with your neighbors.
|
Tốt hơn là không nên gây thù với hàng xóm của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do they continue to feud after all these years?
|
Tại sao họ vẫn tiếp tục gây thù chuốc oán sau ngần ấy năm? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two families continued to feud: their animosity spanned generations.
|
Hai gia đình tiếp tục mối thù: sự thù hằn của họ kéo dài qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
They did not feud openly: their conflict remained subtle and insidious.
|
Họ không công khai thù hằn: xung đột của họ vẫn kín đáo và ngấm ngầm. |
| Nghi vấn |
Did the neighboring countries feud over resources: or were they able to find a peaceful solution?
|
Các quốc gia láng giềng có thù hằn vì tài nguyên không: hay họ đã có thể tìm ra một giải pháp hòa bình? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, end the feud now.
|
Làm ơn hãy kết thúc mối thù ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't feud with your neighbors!
|
Đừng gây thù chuốc oán với hàng xóm của bạn! |
| Nghi vấn |
Do end this pointless family feud!
|
Hãy chấm dứt mối thù gia đình vô nghĩa này đi! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two families have been in a bitter feud for generations.
|
Hai gia đình đã có một mối thù hằn cay đắng qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
They do not feud over petty matters; their disagreements are deeply rooted.
|
Họ không thù hằn về những chuyện vặt vãnh; sự bất đồng của họ ăn sâu vào gốc rễ. |
| Nghi vấn |
Does their feud stem from a disagreement over land ownership?
|
Mối thù của họ có bắt nguồn từ sự bất đồng về quyền sở hữu đất đai không? |