(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rivals
B2

rivals

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đối thủ người cạnh tranh sánh ngang cạnh tranh với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người, đội hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau.

Definition (English Meaning)

Persons, teams, or organizations competing against each other.

Ví dụ Thực tế với 'Rivals'

  • "The two companies are fierce rivals in the smartphone market."

    "Hai công ty là đối thủ cạnh tranh gay gắt trên thị trường điện thoại thông minh."

  • "The two football teams have been rivals for decades."

    "Hai đội bóng đá đã là đối thủ của nhau trong nhiều thập kỷ."

  • "Her performance rivaled that of the lead actress."

    "Màn trình diễn của cô ấy sánh ngang với nữ diễn viên chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rivals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

competitors(đối thủ cạnh tranh)
opponents(đối thủ)
contenders(người tranh tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

ally(đồng minh)
partner(đối tác)
teammate(đồng đội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như Thể thao Kinh doanh Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Rivals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự cạnh tranh thường diễn ra gay gắt và có mục tiêu rõ ràng (ví dụ: giành chức vô địch, thị phần). Khác với 'competitors' (đối thủ cạnh tranh) vốn chỉ mang nghĩa cạnh tranh chung chung, 'rivals' nhấn mạnh đến một mối quan hệ đối đầu trực tiếp và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Rivals with someone: cạnh tranh với ai đó. Rivals for something: cạnh tranh cho cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)