(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roots
B1

roots

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rễ cội nguồn nguồn gốc gốc rễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận của cây mọc dưới lòng đất, hút nước và chất dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The part of a plant that grows underground and absorbs water and nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Roots'

  • "The tree's roots go deep into the ground."

    "Rễ cây ăn sâu vào lòng đất."

  • "The roots of the company's success are in its innovative products."

    "Nguồn gốc thành công của công ty nằm ở các sản phẩm sáng tạo của nó."

  • "Many people feel a strong connection to their cultural roots."

    "Nhiều người cảm thấy một sự kết nối mạnh mẽ với cội nguồn văn hóa của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roots
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Gia đình Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Roots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bộ phận dưới lòng đất của cây, nhưng cũng có thể dùng để chỉ nguồn gốc, cội nguồn của một vấn đề, một gia đình, hoặc một truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in (đề cập đến môi trường): The roots are in the soil. of (chỉ nguồn gốc): The roots of the problem. to (chỉ sự gắn bó): He returned to his roots.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roots'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree's roots provided stability during the storm.
Bộ rễ của cái cây già đã cung cấp sự ổn định trong cơn bão.
Phủ định
The building's roots aren't visible above the ground.
Bộ rễ của tòa nhà không nhìn thấy được trên mặt đất.
Nghi vấn
Are the plant's roots strong enough to prevent erosion?
Bộ rễ của cây có đủ khỏe để ngăn chặn sự xói mòn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)