roots
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roots'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ phận của cây mọc dưới lòng đất, hút nước và chất dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
The part of a plant that grows underground and absorbs water and nutrients.
Ví dụ Thực tế với 'Roots'
-
"The tree's roots go deep into the ground."
"Rễ cây ăn sâu vào lòng đất."
-
"The roots of the company's success are in its innovative products."
"Nguồn gốc thành công của công ty nằm ở các sản phẩm sáng tạo của nó."
-
"Many people feel a strong connection to their cultural roots."
"Nhiều người cảm thấy một sự kết nối mạnh mẽ với cội nguồn văn hóa của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roots'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roots
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roots'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ bộ phận dưới lòng đất của cây, nhưng cũng có thể dùng để chỉ nguồn gốc, cội nguồn của một vấn đề, một gia đình, hoặc một truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (đề cập đến môi trường): The roots are in the soil. of (chỉ nguồn gốc): The roots of the problem. to (chỉ sự gắn bó): He returned to his roots.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roots'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old tree's roots provided stability during the storm.
|
Bộ rễ của cái cây già đã cung cấp sự ổn định trong cơn bão. |
| Phủ định |
The building's roots aren't visible above the ground.
|
Bộ rễ của tòa nhà không nhìn thấy được trên mặt đất. |
| Nghi vấn |
Are the plant's roots strong enough to prevent erosion?
|
Bộ rễ của cây có đủ khỏe để ngăn chặn sự xói mòn không? |