roughhousing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roughhousing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trò chơi ồn ào, náo nhiệt hoặc đánh nhau giả vờ; trò chơi thể chất bao gồm vật lộn, đấm đá và các hình thức tiếp xúc mạnh mẽ khác.
Definition (English Meaning)
Boisterous play or fighting; physical play that involves wrestling, hitting, and other forms of vigorous contact.
Ví dụ Thực tế với 'Roughhousing'
-
"The boys were roughhousing in the backyard."
"Các cậu bé đang chơi đùa náo nhiệt ở sân sau."
-
"Their roughhousing woke the baby."
"Sự đùa giỡn ồn ào của chúng đã làm thức giấc em bé."
-
"The coach discouraged roughhousing during practice."
"Huấn luyện viên không khuyến khích việc đùa giỡn thô bạo trong lúc tập luyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roughhousing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roughhousing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roughhousing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa vui vẻ, không có ác ý. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến tai nạn hoặc thương tích nếu không được kiểm soát. Roughhousing thường liên quan đến trẻ em, nhưng đôi khi cũng thấy ở người lớn, đặc biệt là trong các tình huống thân mật hoặc giải trí. Khác với 'fighting' (đánh nhau) thật sự, roughhousing có tính chất vui đùa và không có ý định gây thương tích nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ địa điểm xảy ra roughhousing (ví dụ: They were roughhousing in the living room). Khi dùng 'at', nó thường chỉ hành động roughhousing nhắm vào ai đó (ví dụ: The children were roughhousing at each other).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roughhousing'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will be roughhousing in the backyard later.
|
Lũ trẻ sẽ chơi đùa ầm ĩ ở sân sau lát nữa. |
| Phủ định |
They are not going to allow any roughhousing in the classroom.
|
Họ sẽ không cho phép bất kỳ trò chơi ồn ào nào trong lớp học. |
| Nghi vấn |
Will they be roughhousing at the party?
|
Họ sẽ chơi đùa ồn ào ở bữa tiệc chứ? |