(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedate play
B2

sedate play

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vở kịch trang nghiêm vở kịch nghiêm túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedate play'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điềm tĩnh, trang trọng và không vội vã.

Definition (English Meaning)

Calm, dignified, and unhurried.

Ví dụ Thực tế với 'Sedate play'

  • "The sedate pace of life in the countryside appealed to him."

    "Nhịp sống thanh bình ở vùng nông thôn thu hút anh."

  • "The party was quite sedate; everyone was just chatting quietly."

    "Bữa tiệc khá yên tĩnh; mọi người chỉ trò chuyện nhẹ nhàng."

  • "After the accident, they had to sedate him to keep him calm."

    "Sau tai nạn, họ phải cho anh ta uống thuốc an thần để giữ anh ta bình tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedate play'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exciting(háo hức)
lively(sống động)
turbulent(hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sedate play'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sedate' mang ý nghĩa bình tĩnh, yên tĩnh, đôi khi có phần trang trọng và thiếu sự sôi nổi. Nó thường được dùng để miêu tả phong thái, hành vi hoặc không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedate play'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park, where children engage in sedate play, is a peaceful place.
Công viên, nơi trẻ em vui chơi một cách điềm tĩnh, là một nơi yên bình.
Phủ định
The children, who usually enjoy active games, were having a sedate play because of the heat.
Những đứa trẻ, thường thích các trò chơi năng động, đang chơi một cách điềm tĩnh vì trời nóng.
Nghi vấn
Is the cat, which usually exhibits energetic behavior, sedate?
Con mèo, thường thể hiện hành vi năng động, có điềm tĩnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)