(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tag
A2

tag

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhãn thẻ gắn thẻ đánh dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nhãn được gắn vào ai đó hoặc cái gì đó để nhận dạng hoặc cung cấp thông tin khác.

Definition (English Meaning)

a label attached to someone or something for identification or other information.

Ví dụ Thực tế với 'Tag'

  • "The price tag is on the shirt."

    "Giá của chiếc áo được gắn trên nhãn."

  • "He was tagged in the photo on Facebook."

    "Anh ấy đã được gắn thẻ trong ảnh trên Facebook."

  • "The store tags all items with a security sensor."

    "Cửa hàng gắn thẻ tất cả các mặt hàng bằng một cảm biến an ninh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Tag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tag' chỉ một mẩu giấy, nhựa, hoặc vật liệu khác gắn vào một đối tượng để cung cấp thông tin. Trong bối cảnh công nghệ, nó có thể chỉ một từ khóa hoặc metadata được sử dụng để phân loại và tìm kiếm thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Tag on' được dùng để chỉ hành động gắn nhãn lên cái gì đó. 'Tag for' chỉ mục đích của việc gắn nhãn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)