(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scuffling
B2

scuffling

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

xô xát giằng co vật lộn ẩu đả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuffling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển một cách vội vã, lộn xộn hoặc ồn ào; tham gia vào một cuộc ẩu đả hoặc vật lộn ngắn ngủi, lộn xộn ở cự ly gần.

Definition (English Meaning)

Moving in a hurried, confused, or noisy way; engaging in a short, confused fight or struggle at close quarters.

Ví dụ Thực tế với 'Scuffling'

  • "I heard people scuffling in the street last night."

    "Tôi nghe thấy tiếng người xô xát trên đường phố tối qua."

  • "The boys were scuffling for the ball."

    "Các cậu bé đang tranh giành quả bóng bằng cách xô xát."

  • "She could hear the sound of scuffling feet outside her door."

    "Cô ấy có thể nghe thấy tiếng chân xô xát bên ngoài cửa phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scuffling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeing(đồng ý)
harmonizing(hòa hợp)
peaceful(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scuffling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động ẩu đả, xô xát nhẹ, thường không gây hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'fighting' (đánh nhau) mang tính chất quyết liệt và có thể có vũ khí, 'scuffling' nhấn mạnh sự lộn xộn và thiếu trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with over

'scuffling with' diễn tả việc ẩu đả, xô xát với ai đó. 'scuffling over' diễn tả việc tranh giành cái gì đó dẫn đến xô xát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuffling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)