scuffling
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuffling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển một cách vội vã, lộn xộn hoặc ồn ào; tham gia vào một cuộc ẩu đả hoặc vật lộn ngắn ngủi, lộn xộn ở cự ly gần.
Definition (English Meaning)
Moving in a hurried, confused, or noisy way; engaging in a short, confused fight or struggle at close quarters.
Ví dụ Thực tế với 'Scuffling'
-
"I heard people scuffling in the street last night."
"Tôi nghe thấy tiếng người xô xát trên đường phố tối qua."
-
"The boys were scuffling for the ball."
"Các cậu bé đang tranh giành quả bóng bằng cách xô xát."
-
"She could hear the sound of scuffling feet outside her door."
"Cô ấy có thể nghe thấy tiếng chân xô xát bên ngoài cửa phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scuffling'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scuffling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động ẩu đả, xô xát nhẹ, thường không gây hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'fighting' (đánh nhau) mang tính chất quyết liệt và có thể có vũ khí, 'scuffling' nhấn mạnh sự lộn xộn và thiếu trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'scuffling with' diễn tả việc ẩu đả, xô xát với ai đó. 'scuffling over' diễn tả việc tranh giành cái gì đó dẫn đến xô xát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuffling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.