coarseness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coarseness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất thô ráp, thô tục, không tinh tế.
Ví dụ Thực tế với 'Coarseness'
-
"The coarseness of the sandpaper made it ideal for removing old paint."
"Độ thô ráp của giấy nhám khiến nó trở nên lý tưởng để loại bỏ lớp sơn cũ."
-
"He was offended by the coarseness of her language."
"Anh ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi sự thô tục trong ngôn ngữ của cô ấy."
-
"The coarseness of the material made it unsuitable for delicate skin."
"Độ thô ráp của vật liệu khiến nó không phù hợp với làn da nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coarseness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coarseness
- Adjective: coarse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coarseness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coarseness đề cập đến sự thiếu tinh tế trong kết cấu, hành vi, hoặc ngôn ngữ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó không được trau chuốt hoặc thậm chí là xúc phạm. So với 'roughness', 'coarseness' thường nhấn mạnh hơn vào sự thiếu văn minh hoặc tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coarseness *of* something: diễn tả tính chất thô ráp của cái gì đó. Ví dụ: the coarseness of the fabric, the coarseness of his language.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coarseness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the coarse texture bothered her is undeniable.
|
Việc kết cấu thô ráp làm phiền cô ấy là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the coarseness of his language was intentional.
|
Không rõ liệu sự thô tục trong ngôn ngữ của anh ta là cố ý hay không. |
| Nghi vấn |
Why the coarse fabric was chosen remains a mystery.
|
Tại sao loại vải thô ráp này được chọn vẫn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to smooth the wood because of its coarseness.
|
Anh ấy sẽ làm mịn gỗ vì độ thô ráp của nó. |
| Phủ định |
She is not going to tolerate the coarse language anymore.
|
Cô ấy sẽ không chịu đựng thứ ngôn ngữ thô lỗ đó nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to use coarse salt for the recipe?
|
Họ có định dùng muối thô cho công thức này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coarseness of the sand will make it difficult to build a sandcastle.
|
Độ thô ráp của cát sẽ gây khó khăn cho việc xây lâu đài cát. |
| Phủ định |
The texture of the fabric won't have that coarseness anymore after it is washed.
|
Kết cấu của vải sẽ không còn độ thô ráp đó nữa sau khi được giặt. |
| Nghi vấn |
Will the coarseness of his behavior be tolerated at the formal dinner?
|
Liệu sự thô lỗ trong hành vi của anh ấy có được dung thứ tại bữa tối trang trọng không? |