(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ royalty-bearing
C1

royalty-bearing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang lại tiền bản quyền được trả tiền bản quyền phát sinh tiền bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalty-bearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại tiền bản quyền; cho phép ai đó nhận tiền bản quyền.

Definition (English Meaning)

Entitling someone to a royalty; generating royalties.

Ví dụ Thực tế với 'Royalty-bearing'

  • "The company owns several royalty-bearing patents."

    "Công ty sở hữu một vài bằng sáng chế mang lại tiền bản quyền."

  • "The author signed a contract for his royalty-bearing book."

    "Tác giả đã ký hợp đồng cho cuốn sách mang lại tiền bản quyền của mình."

  • "The software is royalty-bearing based on the number of users."

    "Phần mềm này được trả tiền bản quyền dựa trên số lượng người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Royalty-bearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: royalty-bearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revenue-generating(tạo ra doanh thu)
income-producing(tạo ra thu nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-revenue-generating(không tạo ra doanh thu)

Từ liên quan (Related Words)

patent(bằng sáng chế)
copyright(bản quyền)
license(giấy phép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Royalty-bearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả tài sản, quyền sở hữu trí tuệ hoặc thỏa thuận kinh doanh mà từ đó tiền bản quyền được tạo ra hoặc được trả. Nhấn mạnh vào việc tạo ra thu nhập thụ động thông qua quyền sở hữu hoặc thỏa thuận cấp phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

"on" được dùng khi nói về việc áp dụng tiền bản quyền lên một sản phẩm hoặc hoạt động nào đó. "from" được dùng khi nói về nguồn gốc của tiền bản quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalty-bearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)