license
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'License'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấy phép, bằng lái, sự cho phép chính thức từ một cơ quan có thẩm quyền để sở hữu hoặc sử dụng cái gì đó, thực hiện một việc cụ thể hoặc kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A permit from an authority to own or use something, do a particular thing, or carry on a trade (e.g., a driver's license).
Ví dụ Thực tế với 'License'
-
"You need a license to drive a car."
"Bạn cần có bằng lái xe để lái ô tô."
-
"He lost his driver's license for drunk driving."
"Anh ta bị tước bằng lái xe vì lái xe trong tình trạng say rượu."
-
"You need a business license to operate a restaurant."
"Bạn cần có giấy phép kinh doanh để mở một nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'License'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'License'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'License' trong vai trò danh từ thường đề cập đến một tài liệu hoặc giấy chứng nhận cụ thể cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động nào đó mà nếu không có giấy phép đó sẽ là bất hợp pháp hoặc bị cấm. Nó nhấn mạnh tính chính thức và tuân thủ pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'License for' được dùng để chỉ mục đích của giấy phép. 'License to' chỉ quyền được cấp để làm gì. 'Under license' nghĩa là hoạt động theo giấy phép được cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'License'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.