(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubisco
C1

rubisco

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

enzyme rubisco ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubisco'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase, một enzyme có mặt trong lục lạp của thực vật, tham gia vào việc cố định carbon dioxide trong khí quyển trong quá trình quang hợp và oxy hóa hợp chất tạo thành trong quá trình hô hấp sáng.

Definition (English Meaning)

Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase, an enzyme present in plant chloroplasts, involved in fixing atmospheric carbon dioxide during photosynthesis and in oxygenation of the resulting compound during photorespiration.

Ví dụ Thực tế với 'Rubisco'

  • "Rubisco is the most abundant enzyme in the world."

    "Rubisco là enzyme phổ biến nhất trên thế giới."

  • "The activity of rubisco is crucial for plant growth."

    "Hoạt động của rubisco rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật."

  • "Scientists are trying to engineer rubisco to be more efficient."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng thiết kế lại rubisco để nó hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubisco'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubisco
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

photosynthesis(quang hợp) carbon fixation(cố định carbon) chloroplast(lục lạp) enzyme(enzyme)
ribulose-1,5-bisphosphate(ribulose-1,5-bisphosphate)
photorespiration(hô hấp sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Rubisco'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rubisco là enzyme quan trọng nhất trong việc cố định carbon dioxide trong quá trình quang hợp. Nó cũng thực hiện phản ứng oxy hóa, dẫn đến hô hấp sáng, một quá trình lãng phí năng lượng đối với thực vật. Hiệu quả của rubisco là một yếu tố hạn chế trong quang hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: rubisco in chloroplasts (rubisco trong lục lạp). of: oxygenation of rubisco (oxy hóa rubisco).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubisco'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)