rule of the people
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule of the people'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ mà người dân nắm giữ quyền lực và thực thi nó trực tiếp hoặc thông qua các đại diện được bầu; một từ đồng nghĩa của dân chủ.
Definition (English Meaning)
A system of government where the people hold power and exercise it directly or through elected representatives; a synonym for democracy.
Ví dụ Thực tế với 'Rule of the people'
-
"Democracy embodies the rule of the people, ensuring that political decisions reflect the will of the majority."
"Dân chủ thể hiện sự cai trị của nhân dân, đảm bảo rằng các quyết định chính trị phản ánh ý chí của đa số."
-
"The constitution guarantees the rule of the people through free and fair elections."
"Hiến pháp đảm bảo sự cai trị của nhân dân thông qua các cuộc bầu cử tự do và công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rule of the people'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rule of the people'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến nguồn gốc của quyền lực chính trị từ nhân dân. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị trong đó chính phủ hoạt động vì lợi ích của người dân và chịu trách nhiệm trước họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách hiểu và thực thi 'rule of the people' có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh chính trị và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó biểu thị nguồn gốc hoặc quyền sở hữu của quy tắc - tức là quy tắc thuộc về người dân. Ví dụ: 'rule of the people'. 'By' nhấn mạnh rằng người dân là những người thực hiện quy tắc, ví dụ: 'government by the people'. 'For' cho thấy quy tắc được thực hiện vì lợi ích của người dân, ví dụ: 'government for the people'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule of the people'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.