runoff coefficient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runoff coefficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ số không thứ nguyên, biểu thị mối quan hệ giữa lượng dòng chảy và lượng mưa nhận được. Nó là tỷ lệ phần trăm của tổng lượng mưa không thấm vào đất hoặc được giữ lại bởi thảm thực vật, thay vào đó chảy tràn trên bề mặt đất.
Definition (English Meaning)
A dimensionless coefficient relating the amount of runoff to the amount of precipitation received. It is the fraction of total rainfall that does not infiltrate into the ground or get stored through interception and instead flows over the land surface.
Ví dụ Thực tế với 'Runoff coefficient'
-
"The runoff coefficient for urban areas is typically higher than that for forested areas due to the prevalence of impermeable surfaces."
"Hệ số dòng chảy cho các khu vực đô thị thường cao hơn so với các khu vực rừng do sự phổ biến của các bề mặt không thấm nước."
-
"Using the rational method, we can estimate peak runoff rate using the runoff coefficient, rainfall intensity, and drainage area."
"Sử dụng phương pháp hợp lý, chúng ta có thể ước tính tốc độ dòng chảy cực đại bằng cách sử dụng hệ số dòng chảy, cường độ mưa và diện tích thoát nước."
-
"Changes in land use, such as deforestation, can significantly alter the runoff coefficient of a watershed."
"Những thay đổi trong sử dụng đất, chẳng hạn như phá rừng, có thể làm thay đổi đáng kể hệ số dòng chảy của một lưu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Runoff coefficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: runoff coefficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Runoff coefficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ số này được sử dụng để ước tính lượng dòng chảy dự kiến từ một khu vực cụ thể sau một trận mưa. Giá trị của hệ số dòng chảy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đất, độ dốc, độ che phủ thực vật, và cường độ mưa. Hệ số này nằm trong khoảng từ 0 đến 1, với 0 biểu thị không có dòng chảy và 1 biểu thị toàn bộ lượng mưa trở thành dòng chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả sự liên quan hoặc thuộc về. Ví dụ: the runoff coefficient *of* this area is high. * for: Diễn tả mục đích hoặc ứng dụng. Ví dụ: This formula is *for* calculating the runoff coefficient. * in: Diễn tả vị trí hoặc phạm vi. Ví dụ: There's a change *in* runoff coefficient due to urbanization.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Runoff coefficient'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the runoff coefficient was a crucial factor in the drainage design.
|
Kỹ sư nói rằng hệ số dòng chảy là một yếu tố quan trọng trong thiết kế thoát nước. |
| Phủ định |
The report stated that the runoff coefficient was not accurately measured during the initial assessment.
|
Báo cáo nói rằng hệ số dòng chảy không được đo chính xác trong quá trình đánh giá ban đầu. |
| Nghi vấn |
The student asked if the runoff coefficient had been adjusted for the new land use.
|
Học sinh hỏi liệu hệ số dòng chảy đã được điều chỉnh cho việc sử dụng đất mới hay chưa. |