(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rust prevention
B2

rust prevention

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng chống rỉ sét ngăn ngừa rỉ sét chống rỉ sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rust prevention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình ngăn chặn sự hình thành rỉ sét trên bề mặt kim loại.

Definition (English Meaning)

The act or process of stopping rust from forming on metal surfaces.

Ví dụ Thực tế với 'Rust prevention'

  • "Regular oiling is essential for rust prevention."

    "Bôi dầu thường xuyên là điều cần thiết để ngăn ngừa rỉ sét."

  • "The company specializes in rust prevention for industrial equipment."

    "Công ty chuyên về ngăn ngừa rỉ sét cho thiết bị công nghiệp."

  • "Proper rust prevention can extend the lifespan of metal structures."

    "Ngăn ngừa rỉ sét đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ của các công trình kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rust prevention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rust prevention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrosion control(kiểm soát ăn mòn)
corrosion inhibition(ức chế ăn mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

rust promotion(thúc đẩy rỉ sét)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hóa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Rust prevention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực bảo trì và bảo dưỡng kim loại. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ việc sử dụng sơn chống gỉ, dầu mỡ, đến các phương pháp xử lý hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

"rust prevention for": Được sử dụng khi nói về việc ngăn ngừa rỉ sét cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: rust prevention for cars.
"rust prevention against": Nhấn mạnh vào việc bảo vệ chống lại các tác nhân gây rỉ sét. Ví dụ: rust prevention against moisture.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rust prevention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)