safeguarded
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safeguarded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc thiệt hại; được giữ an toàn.
Definition (English Meaning)
Protected from harm or damage; kept safe.
Ví dụ Thực tế với 'Safeguarded'
-
"The company safeguarded its sensitive data by implementing strict security measures."
"Công ty đã bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình bằng cách thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt."
-
"The museum's artifacts were carefully safeguarded during the renovation."
"Các hiện vật của bảo tàng đã được bảo vệ cẩn thận trong quá trình cải tạo."
-
"The child's innocence must be safeguarded from the harsh realities of the world."
"Sự ngây thơ của đứa trẻ phải được bảo vệ khỏi những thực tế khắc nghiệt của thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safeguarded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: safeguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safeguarded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'safeguarded' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'safeguard'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, thiệt hại hoặc mất mát. Nó mang sắc thái trang trọng hơn các từ 'protect' hoặc 'defend'. Ví dụ: 'The historical artifacts were safeguarded during the war' (Các hiện vật lịch sử đã được bảo vệ trong suốt cuộc chiến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Safeguard against' được sử dụng để chỉ việc bảo vệ chống lại một mối đe dọa hoặc rủi ro cụ thể. Ví dụ: 'We must safeguard against cyber attacks.' (Chúng ta phải bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng). 'Safeguard from' cũng có ý nghĩa tương tự, chỉ sự bảo vệ khỏi một tác nhân gây hại. Ví dụ: 'The government must safeguard the public from misinformation.' (Chính phủ phải bảo vệ công chúng khỏi thông tin sai lệch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safeguarded'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum safeguards its artifacts with advanced security systems.
|
Viện bảo tàng bảo vệ các hiện vật của mình bằng các hệ thống an ninh tiên tiến. |
| Phủ định |
Doesn't the government safeguard the citizens' rights?
|
Chính phủ không bảo vệ quyền của công dân sao? |
| Nghi vấn |
Did they safeguard the data from unauthorized access?
|
Họ đã bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security system safeguards the building from intruders.
|
Hệ thống an ninh bảo vệ tòa nhà khỏi những kẻ xâm nhập. |
| Phủ định |
The government does not safeguard all endangered species effectively.
|
Chính phủ không bảo vệ hiệu quả tất cả các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Nghi vấn |
Does the organization safeguard the personal data of its members?
|
Tổ chức có bảo vệ dữ liệu cá nhân của các thành viên không? |