safety engineering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành kỹ thuật đảm bảo rằng các hệ thống kỹ thuật cung cấp mức độ an toàn chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
An engineering discipline which assures that engineered systems provide acceptable levels of safety.
Ví dụ Thực tế với 'Safety engineering'
-
"Safety engineering plays a crucial role in preventing accidents in various industries."
"Kỹ thuật an toàn đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau."
-
"The course provides an introduction to safety engineering principles."
"Khóa học cung cấp một giới thiệu về các nguyên tắc kỹ thuật an toàn."
-
"The company has a dedicated safety engineering department."
"Công ty có một bộ phận kỹ thuật an toàn chuyên dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safety engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safety engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safety engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Safety engineering tập trung vào việc xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong các hệ thống, sản phẩm và quy trình. Nó bao gồm việc thiết kế các biện pháp bảo vệ, thực hiện các quy trình an toàn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng (e.g., safety engineering in the automotive industry). * **of:** Diễn tả bản chất, thuộc tính (e.g., the principles of safety engineering). * **for:** Chỉ mục đích (e.g., safety engineering for hazard prevention).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.