(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safely
B1

safely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách an toàn an toàn bình an vô sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách an toàn; không có nguy cơ gây hại hoặc thương tích.

Definition (English Meaning)

In a safe manner; without risk of harm or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Safely'

  • "The package arrived safely."

    "Bưu kiện đã đến nơi an toàn."

  • "All passengers were evacuated safely from the burning building."

    "Tất cả hành khách đã được sơ tán an toàn khỏi tòa nhà đang cháy."

  • "Store the chemicals safely, out of the reach of children."

    "Hãy cất giữ hóa chất một cách an toàn, ngoài tầm với của trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: safely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Safely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'safely' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện để tránh nguy hiểm hoặc thiệt hại. Nó khác với 'safe', là một tính từ mô tả trạng thái của một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

Khi đi với 'from', 'safely' thường biểu thị sự bảo vệ khỏi một mối nguy hiểm cụ thể (e.g., arrived safely from the journey). Khi đi với 'in', 'safely' thường mô tả một hành động được thực hiện trong điều kiện an toàn (e.g., stored safely in a container).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safely'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to land the plane safely.
Họ sẽ hạ cánh máy bay một cách an toàn.
Phủ định
She isn't going to drive that fast safely.
Cô ấy sẽ không lái xe nhanh đến mức an toàn đâu.
Nghi vấn
Is he going to transport the package safely?
Anh ấy có định vận chuyển gói hàng một cách an toàn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had driven more safely last night; I wouldn't have gotten into an accident.
Tôi ước tôi đã lái xe an toàn hơn đêm qua; tôi đã không gặp tai nạn.
Phủ định
If only she wouldn't travel so unsafely in the future, I wouldn't be so worried about her.
Giá như cô ấy không đi lại một cách thiếu an toàn trong tương lai, tôi đã không phải lo lắng cho cô ấy đến vậy.
Nghi vấn
I wish I could ask if he had been delivered safely with the package, but he blocked my number.
Tôi ước tôi có thể hỏi liệu anh ấy có được giao hàng an toàn cùng với gói hàng không, nhưng anh ấy đã chặn số của tôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)