(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salivary acini
C1

salivary acini

noun

Nghĩa tiếng Việt

nang tuyến nước bọt acini tuyến nước bọt các cụm tế bào tuyến nước bọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salivary acini'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cụm tế bào trong tuyến nước bọt có chức năng tiết ra nước bọt. Acinus là một cụm tế bào hình quả mọng.

Definition (English Meaning)

Clusters of cells in the salivary glands that secrete saliva. An acinus is a berry-shaped cell cluster.

Ví dụ Thực tế với 'Salivary acini'

  • "The salivary acini are responsible for producing enzymes that aid in digestion."

    "Các acini nước bọt chịu trách nhiệm sản xuất các enzyme hỗ trợ tiêu hóa."

  • "Inflammation of the salivary acini can lead to reduced saliva production."

    "Viêm các acini nước bọt có thể dẫn đến giảm sản xuất nước bọt."

  • "Microscopic examination revealed healthy salivary acini."

    "Kiểm tra dưới kính hiển vi cho thấy các acini nước bọt khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salivary acini'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salivary acinus (singular), salivary acini (plural)
  • Adjective: salivary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

salivary glands(tuyến nước bọt)
serous cells(tế bào thanh dịch) mucous cells(tế bào nhầy)
saliva(nước bọt)
ducts(ống dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Salivary acini'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acinus (số ít) đề cập đến một cụm tế bào duy nhất, trong khi acini (số nhiều) đề cập đến nhiều cụm tế bào. Cấu trúc acini rất quan trọng trong quá trình sản xuất và bài tiết nước bọt, chứa các tế bào serous (tiết protein), tế bào mucous (tiết chất nhầy) hoặc hỗn hợp cả hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: 'salivary acini in the parotid gland'). ‘Of’ thường được sử dụng để mô tả thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'secretions of salivary acini').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salivary acini'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researcher was observing how the salivary acini were reacting to the new stimulus under the microscope.
Nhà nghiên cứu đang quan sát cách các nang tuyến nước bọt phản ứng với kích thích mới dưới kính hiển vi.
Phủ định
The lab assistant wasn't focusing correctly when he was examining the salivary acini.
Trợ lý phòng thí nghiệm đã không tập trung đúng cách khi anh ấy đang kiểm tra các nang tuyến nước bọt.
Nghi vấn
Were the salivary glands actively secreting fluids when the salivary acini were stimulated?
Các tuyến nước bọt có đang tích cực tiết dịch khi các nang tuyến nước bọt bị kích thích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)