(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serous cells
C1

serous cells

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào thanh tương tế bào huyết thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serous cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào biểu mô chuyên biệt tiết ra một chất lỏng giàu protein và có dạng nước gọi là dịch thanh tương.

Definition (English Meaning)

Specialized epithelial cells that secrete a watery, protein-rich fluid called serous fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Serous cells'

  • "Serous cells in the salivary glands produce amylase, an enzyme that breaks down starch."

    "Các tế bào thanh tương trong tuyến nước bọt sản xuất amylase, một enzyme phân hủy tinh bột."

  • "The acini of the parotid gland are composed entirely of serous cells."

    "Các nang tuyến của tuyến mang tai được cấu tạo hoàn toàn từ các tế bào thanh tương."

  • "Serous cells have a basophilic cytoplasm due to the high concentration of rough endoplasmic reticulum."

    "Tế bào thanh tương có bào tương ưa base do nồng độ cao của lưới nội chất hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serous cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serous cells
  • Adjective: serous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Serous cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào thanh tương thường có hình dạng hình chóp cụt, nhân tròn nằm ở đáy tế bào, và bào tương chứa nhiều hạt tiết. Chúng khác với tế bào nhầy, vốn tiết ra chất nhầy đặc hơn. Sự khác biệt chính nằm ở bản chất của dịch tiết: tế bào thanh tương tiết ra dịch loãng, giàu enzyme, trong khi tế bào nhầy tiết ra chất nhầy nhớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serous cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)