saltiness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saltiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất mặn; mức độ mà một thứ gì đó có vị hoặc chứa muối.
Definition (English Meaning)
The quality of being salty; the degree to which something tastes of or contains salt.
Ví dụ Thực tế với 'Saltiness'
-
"The saltiness of the soup was overwhelming."
"Vị mặn của món súp quá nồng."
-
"She could taste the saltiness of the sea on her lips."
"Cô ấy có thể nếm được vị mặn của biển trên môi."
-
"The recipe calls for adjusting the saltiness to your taste."
"Công thức yêu cầu điều chỉnh độ mặn theo khẩu vị của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saltiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saltiness
- Adjective: salty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saltiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Saltiness đề cập đến cảm giác vị giác do muối gây ra. Nó có thể được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm, nước hoặc các chất khác. Mức độ mặn có thể thay đổi từ hơi mặn đến rất mặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`saltiness of` được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng mang tính mặn. Ví dụ: 'The saltiness of the ocean.' (Độ mặn của đại dương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saltiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.